kiên trì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên trì+
- Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick tọ
- Kiên trì chủ trương
To stick to one's decision
- Kiên trì chủ trương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên trì"
- Những từ có chứa "kiên trì" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inconstant constancy persevere persevering hard-line steady inconstancy perseverance resolve unpersevering more...
Lượt xem: 441