enervating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enervating
Phát âm : /'enə:veitiɳ/
+ tính từ
- làm yếu, làm suy yếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debilitative enfeebling weakening
Lượt xem: 302