--

kiềm hoả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiềm hoả

+  

  • Coerce, put under restraint, place under duress
    • Sống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếm
      To live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiềm hoả"
Lượt xem: 551