kinh dị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh dị+ adj
- thrilling, terrible, horrible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh dị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh dị":
kinh dị kinh đô kinh độ - Những từ có chứa "kinh dị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 492