quen hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen hơi+
- Attached to
- Con quen hơi mẹ
The child is attached to his mother
- Quen hơi bén tiếng
To begin to be friends
- Con quen hơi mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen hơi"
- Những từ có chứa "quen hơi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
acquaintance accustomed wont accustom acquaint familiarize familiarise habitual habitué acquainted more...
Lượt xem: 672