--

kinh hoàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh hoàng

+ adj  

  • scared; consternated; frightened
    • gieo sự kinh hoàng cho ai
      to strike someone with consternation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh hoàng"
Lượt xem: 342