kinh khủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh khủng+
- Frightful, horrible
- Một tai nạn kinh khủng
A frightful accident.
- Một tai nạn kinh khủng
- (thông tục) with a vengeance
- Trời mưa kinh khủng
The rain came down with a vengeance
- Trời mưa kinh khủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh khủng"
- Những từ có chứa "kinh khủng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 425