kinh cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh cụ+
- (cũ) Be frightened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh cụ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh cụ":
kinh cụ kính chúc - Những từ có chứa "kinh cụ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 355