kinh khiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh khiếp+
- (ít dùng) Terrible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh khiếp"
- Những từ có chứa "kinh khiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
terror dread consternation horrify horribleness consternate dreadfully fearful dismayed consternated more...
Lượt xem: 490