kinh niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh niên+
- chronic
- Bị sốt rét kinh niên
To be affected by chronic malaria
- Bị sốt rét kinh niên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh niên"
- Những từ có chứa "kinh niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
young confirmed youth chronology juvenile appallingly appalling cyclothymic dysthymia juvenility more...
Lượt xem: 598