--

kinh niên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh niên

+  

  • chronic
    • Bị sốt rét kinh niên
      To be affected by chronic malaria
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh niên"
Lượt xem: 598