kinh phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh phí+
- Expenses, expenditure
- Kinh phí chuyên chở
Expenditure on transport
- Kinh phí chuyên chở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh phí"
- Những từ có chứa "kinh phí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 397