kinh thánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh thánh+ noun
- the Bible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh thánh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh thánh":
kinh thành kinh thánh - Những từ có chứa "kinh thánh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 489