kinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh+ noun
- prayer; prayer-book; the bible canal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh":
kênh kềnh kễnh kệnh khinh kín kinh kình kính - Những từ có chứa "kinh":
đế kinh độ kinh bố kinh cầu kinh chấp kinh chấp kinh tòng quyền hành kinh hồi kinh kinh kinh đô more... - Những từ có chứa "kinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 556