kiêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêng+ verb
- to abstain from, to forbear
- kiêng rượu
to forbear wine
- kiêng rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiêng":
kiêng kiềng kiểng kiễng kiếng - Những từ có chứa "kiêng":
ăn kiêng kiêng kiêng cữ kiêng dè kiêng khem kiêng nể - Những từ có chứa "kiêng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abstinence abstain diet forgone forwent forgo abstainer kosher dietary taboo more...
Lượt xem: 489