kêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kêu+ verb
- to call; to cry
- kêu tên
to call the roll to knock; to sound
- kêu tên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kêu":
kêu kều khau kháu khâu khẩu khấu khêu khều khíu more... - Những từ có chứa "kêu":
kêu kêu ca kêu cầu kêu cứu kêu gào kêu gọi kêu la kêu nài kêu oan kêu rêu more... - Những từ có chứa "kêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sonority complain whir creakiness ding crepitation sonorousness scroop whirr crepitate more...
Lượt xem: 485