--

làm khoán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm khoán

+ verb  

  • to do job-work
    • thợ làm khoán
      jobbing workman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm khoán"
Lượt xem: 332