làm xong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm xong+ verb
- to finish; to come to an end
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm xong"
- Những từ có chứa "làm xong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
quits finish acquittal u.p. accomplished accomplishment completion termination too complete more...
Lượt xem: 490