làm giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm giả+ verb
- to counterfeit, to fake up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "làm giả":
làm gì làm già làm giả làm giàu làm giặc làm giấy - Những từ có chứa "làm giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 515