lùi lũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùi lũi+
- Without fuss; unnoticed
- Lùi lũi bỏ đi
To leave unnoticed (without fuss)
- Lùi lũi bỏ đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùi lũi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùi lũi":
lui lại lui lũi lùi lũi - Những từ có chứa "lùi lũi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pull-back cuspidal repulse reverse recede retrogressive retrograde throw-back shrunk astern more...
Lượt xem: 673