--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lăn lộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lăn lộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăn lộn
+ verb
to toss about; to throw oneself about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăn lộn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lăn lộn"
:
lăn lộn
lẫn lộn
loạn luân
luôn luôn
Những từ có chứa
"lăn lộn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
roller
roll
trundle
squeegee
squilgee
cycloloma atriplicifolium
ruffle
chairman
dimple
steam-roller
more...
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
lăn lộn
:
to toss about; to throw oneself about
+
acapnial
:
liên quan đến, hoặc có biểu hiện bị chứng acapnia (chứng giảm cacbon dioxyt trong huyết)