lưỡng quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡng quyền+ noun
- check-bones
- lưỡng quyền cao
prominent check-bones
- lưỡng quyền cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng quyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưỡng quyền":
lộng quyền lưỡng quyền - Những từ có chứa "lưỡng quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 686