lưu huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu huyết+
- (ít dùng) Shed blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu huyết"
- Những từ có chứa "lưu huyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 392