lưu chuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu chuyển+
- Circulation, turnover
- lưu chuyển hàng hóa bán buôn
Wholesale turnover
- lưu chuyển hàng hóa bán buôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu chuyển"
- Những từ có chứa "lưu chuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 520