--

lạ miệng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạ miệng

+  

  • Eaten for the first time, of a strange taste
    • Món này lạ miệng
      This dish has a strange taste
    • Ăn ngon, vì lạ miệng
      To relish (some dish) because one eats it for the first time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạ miệng"
Lượt xem: 810