--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắc
+ noun
như hào
Clack (tiếng dùi gõ vào tang trống..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cắc"
:
các
cắc
cặc
cấc
chác
chạc
chắc
chặc
chậc
chiếc
more...
Những từ có chứa
"cắc"
:
cắc
cắc cớ
cắc kè
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
cắc
:
như hàoClack (tiếng dùi gõ vào tang trống..)
+
cleanse
:
làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửato cleanse the blood tẩy máuto cleanse someone of his sin tẩy rửa hết tội lỗi cho ai