lải nhải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lải nhải+ adj
- annoyingly insistent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lải nhải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lải nhải":
lai nhai lài nhài lải nhải loi nhoi - Những từ có chứa "lải nhải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 931