--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lầm lạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lầm lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lầm lạc
+
wrong, unsound
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
lầm lạc
:
wrong, unsound
+
lục vị
:
The six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless). six-compnet Galenic medicine is a tonic
+
dắt
:
to lead; to tow; to guidedắt con đito lead son by the hand
+
clay-colored robin
:
chim cổ đỏ vùng Mexico và vùng trung tâm nước Mỹ.
+
sạn mặt
:
Be shamefaced; lose face