lầy nhầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lầy nhầy+ adj
- sticky; viscous ; gluey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lầy nhầy"
- Những từ có chứa "lầy nhầy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 486