lằng nhằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lằng nhằng+ verb
- to drag on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lằng nhằng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lằng nhằng":
lằng nhằng lùng nhùng lụng nhụng - Những từ có chứa "lằng nhằng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 696