--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lẽ phải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lẽ phải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẽ phải
+ noun
reason, common sense, right
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẽ phải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lẽ phải"
:
lẽ phải
lệ phí
Những từ có chứa
"lẽ phải"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
reason
concubinage
good sense
argue
argument
instead
obscenity
clincher
clencher
darsana
more...
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
lẽ phải
:
reason, common sense, right