lỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lỏng+ adj
- thin; watery
- cháo lỏng
watery rice gruel. liquid
- chất lỏng
A liquid (subtance. loose
- Được thả lỏng
to go loose
- lỏng ra
to get loose
- cháo lỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỏng"
Lượt xem: 371