lộng quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lộng quyền+ verb
- to abuse power
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộng quyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lộng quyền":
lộng quyền lưỡng quyền - Những từ có chứa "lộng quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 683