--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lụi hụi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lụi hụi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lụi hụi
+
như lúi húi
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
lụi hụi
:
như lúi húi
+
chồm chỗm
:
Squattingngồi chồm chỗm xem chọi gàto sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
+
dịch vị
:
Gastric juice
+
nội trị
:
Home affairs, home administration, home policy, internal affairs,internal policy, internal administration
+
hậu thế
:
posterity, future generations