--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
la liệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
la liệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: la liệt
+ adj
in abundance
bày la liệt đồ chơi
to display an abundance of toys
Lượt xem: 792
Từ vừa tra
+
la liệt
:
in abundancebày la liệt đồ chơito display an abundance of toys
+
qua lại
:
Come and gọở đây có nhiều người qua lạiThere is a lot of people coming and going here
+
ăn hiếp
:
To bully, to tyrannizenhững tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếpraw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant
+
unassured
:
không chắc chắn (kết quả)