--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lacelike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hở môi
:
Open one's lipsBiết chuyện nhưng không dám hở môiTo be in the know but not dare open one's lips
+
hao tổn
:
to waste; to spend much money
+
conspecific
:
thuộc cùng một loài
+
nỏ nang
:
Knowing how to contrive, like a good contriver
+
sở
:
service officetới sở làmto come to the office