--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lacelike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giai gái
:
như trai gái
+
giãi giề
:
pour out confidences, open one's heart
+
giả hiệu
:
False, sham imitationĐộc lập giả hiệuSham independencdThuốc giả hiệuA false medicine, an imitation medicine
+
giải cứu
:
to save; to rescuse; to deliver
+
đang cai
:
xem đăng cai