giải thoát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải thoát+
- Free, release (from bonds)
- Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật)
- Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải thoát"
- Những từ có chứa "giải thoát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
release escape black-out regress extricate degradation enlightened enlighten quittance regressive more...
Lượt xem: 709