liên lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên lạc+ noun
- conection; liaison; communication
- sĩ quan liên lạc
liasion officer
- sĩ quan liên lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên lạc"
- Những từ có chứa "liên lạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confederative associate association connective coalition federation continuity confederate league union more...
Lượt xem: 589