--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
liền bên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
liền bên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liền bên
+
near at hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liền bên"
Những từ có chứa
"liền bên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sidelight
flank
sideways
sidewise
side
externality
side-step
adjoining
lateral
one-sided
more...
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
liền bên
:
near at hand