loanh quanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loanh quanh+ verb
- to go around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loanh quanh"
- Những từ có chứa "loanh quanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
circumambulate tortuous around circuitousness deviousness circuitous devious round prevarication boggle more...
Lượt xem: 601