--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
loét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loét
+ adj
(of wound) to be gaping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"loét"
:
loạt
loét
lót
lọt
lột
lợt
Những từ có chứa
"loét"
:
loét
loe loét
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
loét
:
(of wound) to be gaping
+
cáo
:
Royal edict-like announcementNguyễn Trãi viết bài cáo bình NgôNguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders
+
cá lăng
:
Hemibagrus
+
devilment
:
phép ma, yêu thuật; quỷ thuật