--

lột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lột

+ verb  

  • to skin; to throw off
    • rắn lột da
      a snake that threw off its skin. to peel; to strip off
    • lột vỏ quả cam
      to peel an orange. to rob
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lột"
Lượt xem: 472