--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luôn miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luôn miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luôn miệng
+
To talk incessantly
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
luôn miệng
:
To talk incessantly
+
chẳng nữa
:
OtherwiseNhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!Hurry up, otherwise you may be late!
+
gọn lỏn
:
SnuglyĐứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinhThe baby lines snugly in its tiny cradle
+
bạch tạng
:
Albinism
+
thiên mệnh
:
heaven's order, heaven's will