--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luôn miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luôn miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luôn miệng
+
To talk incessantly
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
luôn miệng
:
To talk incessantly
+
húng lìu
:
Flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil)
+
playful
:
hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài
+
học phái
:
(từ cũ; nghĩa cũ) School, school of thoughtHọc phái Pla-tonThe Platonic school
+
trương
:
to swell, to be bloated to unfurl, to set up