trương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trương+ verb
- to swell, to be bloated to unfurl, to set up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trương":
trả hàng trang tráng trăng trắng trong trọng trông trồng trống more... - Những từ có chứa "trương":
đằng trương đẳng trương chủ trương hư trương khai trương khẩn trương khoa trương khuếch trương phô trương phụ trương more...
Lượt xem: 332