--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luồn lỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luồn lỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luồn lỏi
+
Worm one's way into for benefits
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
luồn lỏi
:
Worm one's way into for benefits
+
headship
:
cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng
+
tắm nắng
:
to take a sunbath, to sunbathe
+
vỉa hè
:
street side
+
headstock
:
bệ đỡ trục quay (máy tiện...)