--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lũng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lũng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lũng
+
(như thung lũng) Valley
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lũng"
:
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẵng
lắng
lặng
liệng
more...
Những từ có chứa
"lũng"
:
lũng
lũng đoạn
thung lũng
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
lũng
:
(như thung lũng) Valley
+
phủ quyết
:
to veto; to vote againstquyền phủ quyếtright of veto
+
giăng
:
to spinnhện giăng tơspiders spinwebs
+
ấn
:
Sealtreo ấn từ quanto resign by returning one's official seal
+
cầu ao
:
Small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nu+o+'c)