--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lương
+ noun
salary; pay; wage
lương hưu trí
retiring pension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lương"
:
la làng
la mắng
lạ lùng
lang
làng
lảng
láng
lạng
lăng
lẵng
more...
Những từ có chứa
"lương"
:
ăn lương
bất lương
cao lương
cải lương
giao lương
hoàn lương
lương
lương đống
lương bổng
lương dân
more...
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
lương
:
salary; pay; wagelương hưu tríretiring pension
+
ân cần
:
Solicitous, thoughtfullời thăm hỏi ân cầna solicitous inquiry (after someone's condition)thái độ ân cầna thoughtful attitude
+
sơ sót
:
(ít dùng) như sai sót
+
sợ sệt
:
Be afraid, fear
+
mùi gì
:
Mere nothing; nothing at all; not muchNóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gìOnly one small cup of tea in this hot weather is really not much