--

lều

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lều

+ noun  

  • tent
    • dựng lều
      to pitch atent
    • lều chõng
      tent and campbed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lều"
Lượt xem: 459