--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lều
+ noun
tent
dựng lều
to pitch atent
lều chõng
tent and campbed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lều"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lều"
:
lau
làu
lâu
lầu
lậu
lều
liều
liễu
liệu
lịu
more...
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
lều
:
tentdựng lềuto pitch atentlều chõngtent and campbed