lều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lều+ noun
- tent
- dựng lều
to pitch atent
- lều chõng
tent and campbed
- dựng lều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lều"
Lượt xem: 406
Từ vừa tra