--

lau

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lau

+ noun  

  • reed

+ verb  

  • to wipe; to mop up. lau tay to wipe one's hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lau"
Lượt xem: 568

Từ vừa tra