--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
màn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
màn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: màn
+ noun
curtain; screen. mosquito-net
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "màn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"màn"
:
man
màn
mãn
mạn
mặn
mận
men
mền
mến
miền
more...
Những từ có chứa
"màn"
:
cánh màng
chăng màn
hạ màn
màn
màn ảnh
màn bạc
màng
màng nhĩ
màng trinh
mành
more...
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
màn
:
curtain; screen. mosquito-net