máu tham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: máu tham+ noun
- cupidity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máu tham"
- Những từ có chứa "máu tham" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious crusader participation participator more...
Lượt xem: 481